Từ điển Thiều Chửu
啜 - xuyết
① Nếm, mút. ||② Mếu máo, sụt sùi.

Từ điển Trần Văn Chánh
啜 - xuyết
(Họ) Xuyết. Xem 啜 [chuò].

Từ điển Trần Văn Chánh
啜 - xuyết
(văn) ① Ăn, húp, nếm, mút, uống, dùng, xơi: 啜茗 Xơi nước, uống trà; 啜粥 Ăn cháo, húp cháo; ② Nức nở, mếu máo, sụt sùi: 啜泣 Khóc nức nở. Xem 啜 [Chuài].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啜 - xuyết
Uống vào — Mút. Bú — Khóc.


啜泣 - xuyết khấp ||